Có 2 kết quả:
传出 chuán chū ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ • 傳出 chuán chū ㄔㄨㄢˊ ㄔㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit outwards
(2) to disseminate
(3) efferent (nerve)
(2) to disseminate
(3) efferent (nerve)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to transmit outwards
(2) to disseminate
(3) efferent (nerve)
(2) to disseminate
(3) efferent (nerve)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0